Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gunz chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2378. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của Gunz tính bằng HKD là $1,120,351,013.9. Trong 24h qua, giá của Gunz tính bằng HKD đã tăng $0.007296, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gunz tính bằng HKD là $1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang HKD là $0.2378 HKD, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03067 | +3.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03064 | +3.30% |
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.03067, with a 24-hour trading change of +3.26%, GUN/USDT Spot is $0.03067 and +3.26%, and GUN/USDT Perpetual is $0.03064 and +3.30%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi GUN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUN | 0.24HKD |
2GUN | 0.48HKD |
3GUN | 0.72HKD |
4GUN | 0.96HKD |
5GUN | 1.2HKD |
6GUN | 1.44HKD |
7GUN | 1.68HKD |
8GUN | 1.92HKD |
9GUN | 2.16HKD |
10GUN | 2.4HKD |
1,000GUN | 240.98HKD |
5,000GUN | 1,204.94HKD |
10,000GUN | 2,409.88HKD |
50,000GUN | 12,049.4HKD |
100,000GUN | 24,098.8HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.14GUN |
2HKD | 8.29GUN |
3HKD | 12.44GUN |
4HKD | 16.59GUN |
5HKD | 20.74GUN |
6HKD | 24.89GUN |
7HKD | 29.04GUN |
8HKD | 33.19GUN |
9HKD | 37.34GUN |
10HKD | 41.49GUN |
100HKD | 414.95GUN |
500HKD | 2,074.79GUN |
1,000HKD | 4,149.58GUN |
5,000HKD | 20,747.92GUN |
10,000HKD | 41,495.84GUN |
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang HKD và HKD sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GUN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.55INR |
![]() | Rp463.13IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Gunz | 1 GUN |
---|---|
![]() | ₽2.82RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.4JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.03 USD, 1 GUN = €0.03 EUR, 1 GUN = ₹2.55 INR, 1 GUN = Rp463.13 IDR, 1 GUN = $0.04 CAD, 1 GUN = £0.02 GBP, 1 GUN = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005504 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 19.28 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.08164 |
![]() | 0.3673 |
![]() | 64.18 |
![]() | 9,043.08 |
![]() | 0.01648 |
![]() | 289.01 |
![]() | 189.51 |
![]() | 80.35 |
![]() | 0.0005521 |
![]() | 138.43 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Gun Token: How to Buy and Use Cases in 2025
Discover Gun Tokens role in crypto gaming, use cases, 2025 price forecast, buying methods, wallet options, and investment strategies.

What Is the Price of GUN? How to Trade GUN Coin?
GUNZ is a Layer 1 blockchain ecosystem developed by Gunzilla Games.

GUN Token: Revolutionizing Game Economics and Ushering in a New Era for AAA Blockchain Gaming
The article introduces the technical advantages of the GUNZ blockchain, how the flagship game Off The Grid reshapes the player experience, and the multiple values and applications of the GUN token.