AladdinDAO Thị trường hôm nay
AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07771. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng EUR là €10,432,610.15. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng EUR đã giảm €-0.005137, biểu thị mức giảm -6.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng EUR là €1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01576.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang EUR là €0.07771 EUR, với sự thay đổi -6.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AladdinDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08676 | -6.17% |
The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.08676, with a 24-hour trading change of -6.17%, ALD/USDT Spot is $0.08676 and -6.17%, and ALD/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi ALD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALD | 0.07EUR |
2ALD | 0.15EUR |
3ALD | 0.23EUR |
4ALD | 0.31EUR |
5ALD | 0.38EUR |
6ALD | 0.46EUR |
7ALD | 0.54EUR |
8ALD | 0.62EUR |
9ALD | 0.69EUR |
10ALD | 0.77EUR |
10,000ALD | 777.19EUR |
50,000ALD | 3,885.96EUR |
100,000ALD | 7,771.93EUR |
500,000ALD | 38,859.66EUR |
1,000,000ALD | 77,719.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.86ALD |
2EUR | 25.73ALD |
3EUR | 38.6ALD |
4EUR | 51.46ALD |
5EUR | 64.33ALD |
6EUR | 77.2ALD |
7EUR | 90.06ALD |
8EUR | 102.93ALD |
9EUR | 115.8ALD |
10EUR | 128.66ALD |
100EUR | 1,286.68ALD |
500EUR | 6,433.4ALD |
1,000EUR | 12,866.81ALD |
5,000EUR | 64,334.06ALD |
10,000EUR | 128,668.12ALD |
Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang EUR và EUR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ALD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến
AladdinDAO | 1 ALD |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.25INR |
![]() | Rp1,315.97IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.86THB |
AladdinDAO | 1 ALD |
---|---|
![]() | ₽8.02RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.96TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.49JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.09 USD, 1 ALD = €0.08 EUR, 1 ALD = ₹7.25 INR, 1 ALD = Rp1,315.97 IDR, 1 ALD = $0.12 CAD, 1 ALD = £0.07 GBP, 1 ALD = ฿2.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.41 |
![]() | 0.004907 |
![]() | 0.1601 |
![]() | 188.41 |
![]() | 558.28 |
![]() | 0.7407 |
![]() | 3.43 |
![]() | 558.04 |
![]() | 132,590.04 |
![]() | 0.1605 |
![]() | 1,712.74 |
![]() | 2,856.32 |
![]() | 787.05 |
![]() | 3.42 |
![]() | 0.004916 |
![]() | 14.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ALD của bạn
Nhập số lượng ALD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AladdinDAO (ALD)

Phân Tích Giá Coin Caldera (ERA): Dữ Liệu Mới Nhất và Triển Vọng Tương Lai
Caldera tự mô tả mình là một Rollup Internet, cung cấp cho các nhà phát triển khả năng triển khai cơ sở hạ tầng chuỗi Ethereum L2 chỉ với một cú nhấp chuột.

Tin tức mới nhất từ Caldera: Sự ra mắt của TOKEN ERA khơi mào một cuộc cách mạng mô-đun Layer 2
Hệ sinh thái Rollup mô-đun của Calderas đang định nghĩa lại ranh giới của việc mở rộng Ethereum, và đây chỉ là khởi đầu.

ERA Coin - Caldera Ra mắt Airdrop Token mới để thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Blockchain
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Token ERA, những đặc điểm của sự kiện Airdrop, hiệu suất thị trường của nó và vị trí của nó trong ngành công nghiệp blockchain.

Caldera (ERA) là gì?
Vị trí cốt lõi của Calderas vượt ra ngoài các nền tảng RaaS truyền thống, vì nó nhằm trở thành nhà xây dựng nền tảng của hệ sinh thái mở rộng Ethereum.

Gate Alpha: Khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop có thời hạn Caldera (ERA)
Gate Alpha đã khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop giới hạn thời gian Caldera (ERA), chia sẻ tổng cộng 142,857 ERA Airdrop pool với người dùng toàn cầu.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Caldera và Chia sẻ 142,857 ERA
Caldera là một nền tảng internet cho Rollups, dành riêng để làm cho các loại tiền điện tử nhanh hơn, rẻ hơn và liên kết chặt chẽ hơn bao giờ hết.