Frax Price IndexFPI sang HKD:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FPI/HKD: 1 FPI ≈ $9.03 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $9.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng HKD đã tăng $0.1036, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng HKD là $10.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang HKD

$9.03+1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang HKD là $9.03 HKD, với sự thay đổi +1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FPI sang HKD

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FPI
9.03HKD
2FPI
18.07HKD
3FPI
27.11HKD
4FPI
36.15HKD
5FPI
45.19HKD
6FPI
54.22HKD
7FPI
63.26HKD
8FPI
72.3HKD
9FPI
81.34HKD
10FPI
90.38HKD
100FPI
903.8HKD
500FPI
4,519.01HKD
1,000FPI
9,038.02HKD
5,000FPI
45,190.12HKD
10,000FPI
90,380.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FPI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1HKD
0.1106FPI
2HKD
0.2212FPI
3HKD
0.3319FPI
4HKD
0.4425FPI
5HKD
0.5532FPI
6HKD
0.6638FPI
7HKD
0.7745FPI
8HKD
0.8851FPI
9HKD
0.9957FPI
10HKD
1.1FPI
1,000HKD
110.64FPI
5,000HKD
553.21FPI
10,000HKD
1,106.43FPI
50,000HKD
5,532.18FPI
100,000HKD
11,064.36FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang HKD và HKD sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.16 USD, 1 FPI = €1.04 EUR, 1 FPI = ₹96.91 INR, 1 FPI = Rp17,596.89 IDR, 1 FPI = $1.57 CAD, 1 FPI = £0.87 GBP, 1 FPI = ฿38.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005439
logo ETHETH
0.01527
logo XRPXRP
20.14
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08022
logo SOLSOL
0.3563
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,317.9
logo STETHSTETH
0.01532
logo DOGEDOGE
277.69
logo TRXTRX
188.65
logo ADAADA
81.34
logo WBTCWBTC
0.0005445
logo LINKLINK
2.94
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.