izumiIZI sang HKD:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

IZI/HKD: 1 IZI ≈ $0.033 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của izumi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của izumi tính bằng HKD là $202,480,108.05. Trong 24h qua, giá của izumi tính bằng HKD đã tăng $0.0002877, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của izumi tính bằng HKD là $1.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02891.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang HKD

$0.033+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang HKD là $0.033 HKD, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004234
+0.61%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004234, with a 24-hour trading change of +0.61%, IZI/USDT Spot is $0.004234 and +0.61%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi IZI sang HKD

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1IZI
0.03HKD
2IZI
0.06HKD
3IZI
0.09HKD
4IZI
0.13HKD
5IZI
0.16HKD
6IZI
0.19HKD
7IZI
0.23HKD
8IZI
0.26HKD
9IZI
0.29HKD
10IZI
0.33HKD
10,000IZI
330.04HKD
50,000IZI
1,650.21HKD
100,000IZI
3,300.43HKD
500,000IZI
16,502.18HKD
1,000,000IZI
33,004.37HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang IZI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1HKD
30.29IZI
2HKD
60.59IZI
3HKD
90.89IZI
4HKD
121.19IZI
5HKD
151.49IZI
6HKD
181.79IZI
7HKD
212.09IZI
8HKD
242.39IZI
9HKD
272.69IZI
10HKD
302.99IZI
100HKD
3,029.9IZI
500HKD
15,149.5IZI
1,000HKD
30,299.01IZI
5,000HKD
151,495.08IZI
10,000HKD
302,990.17IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang HKD và HKD sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IZI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.35 INR, 1 IZI = Rp64.26 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005489
logo ETHETH
0.01595
logo XRPXRP
19.46
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08068
logo SOLSOL
0.3609
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,306.95
logo STETHSTETH
0.01594
logo DOGEDOGE
276.82
logo TRXTRX
189.58
logo ADAADA
80.76
logo WBTCWBTC
0.0005486
logo XLMXLM
142.25
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.