MetalMTL sang CAD:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Đô la Canada (CAD)

MTL/CAD: 1 MTL ≈ $1 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,147,287 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng CAD là $117,714,670.43. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng CAD đã tăng $0.03603, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng CAD là $23.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CAD

$1+3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CAD là $1 CAD, với sự thay đổi +3.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.742
+3.75%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7434
+3.73%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.742, with a 24-hour trading change of +3.75%, MTL/USDT Spot is $0.742 and +3.75%, and MTL/USDT Perpetual is $0.7434 and +3.73%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi MTL sang CAD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1MTL
1CAD
2MTL
2.01CAD
3MTL
3.02CAD
4MTL
4.02CAD
5MTL
5.03CAD
6MTL
6.04CAD
7MTL
7.05CAD
8MTL
8.05CAD
9MTL
9.06CAD
10MTL
10.07CAD
100MTL
100.73CAD
500MTL
503.69CAD
1,000MTL
1,007.39CAD
5,000MTL
5,036.99CAD
10,000MTL
10,073.98CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang MTL

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1CAD
0.9926MTL
2CAD
1.98MTL
3CAD
2.97MTL
4CAD
3.97MTL
5CAD
4.96MTL
6CAD
5.95MTL
7CAD
6.94MTL
8CAD
7.94MTL
9CAD
8.93MTL
10CAD
9.92MTL
1,000CAD
992.65MTL
5,000CAD
4,963.28MTL
10,000CAD
9,926.56MTL
50,000CAD
49,632.8MTL
100,000CAD
99,265.6MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CAD và CAD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.74 USD, 1 MTL = €0.67 EUR, 1 MTL = ₹62.05 INR, 1 MTL = Rp11,266.56 IDR, 1 MTL = $1.01 CAD, 1 MTL = £0.56 GBP, 1 MTL = ฿24.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.82
logo BTCBTC
0.003158
logo ETHETH
0.09398
logo XRPXRP
109.93
logo USDTUSDT
368.51
logo BNBBNB
0.4692
logo SOLSOL
2.11
logo SMARTSMART
50,596.77
logo USDCUSDC
368.73
logo STETHSTETH
0.09354
logo DOGEDOGE
1,664.81
logo TRXTRX
1,092.08
logo ADAADA
465.08
logo WBTCWBTC
0.00316
logo XLMXLM
799.96
logo HYPEHYPE
9.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal (MTL) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.