Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nillion chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.4362. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của Nillion tính bằng CAD là $115,467,605. Trong 24h qua, giá của Nillion tính bằng CAD đã tăng $0.01855, biểu thị mức tăng +4.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nillion tính bằng CAD là $1.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3271.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang CAD là $0.4362 CAD, với sự thay đổi +4.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3217 | +4.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3221 | +4.58% |
The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3217, with a 24-hour trading change of +4.44%, NIL/USDT Spot is $0.3217 and +4.44%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3221 and +4.58%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi NIL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 0.43CAD |
2NIL | 0.87CAD |
3NIL | 1.3CAD |
4NIL | 1.74CAD |
5NIL | 2.18CAD |
6NIL | 2.61CAD |
7NIL | 3.05CAD |
8NIL | 3.48CAD |
9NIL | 3.92CAD |
10NIL | 4.36CAD |
1,000NIL | 436.21CAD |
5,000NIL | 2,181.09CAD |
10,000NIL | 4,362.18CAD |
50,000NIL | 21,810.91CAD |
100,000NIL | 43,621.82CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.29NIL |
2CAD | 4.58NIL |
3CAD | 6.87NIL |
4CAD | 9.16NIL |
5CAD | 11.46NIL |
6CAD | 13.75NIL |
7CAD | 16.04NIL |
8CAD | 18.33NIL |
9CAD | 20.63NIL |
10CAD | 22.92NIL |
100CAD | 229.24NIL |
500CAD | 1,146.21NIL |
1,000CAD | 2,292.43NIL |
5,000CAD | 11,462.15NIL |
10,000CAD | 22,924.3NIL |
Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang CAD và CAD sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.87INR |
![]() | Rp4,878.59IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.61THB |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ₽29.72RUB |
![]() | R$1.75BRL |
![]() | د.إ1.18AED |
![]() | ₺10.98TRY |
![]() | ¥2.27CNY |
![]() | ¥46.31JPY |
![]() | $2.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.32 USD, 1 NIL = €0.29 EUR, 1 NIL = ₹26.87 INR, 1 NIL = Rp4,878.59 IDR, 1 NIL = $0.44 CAD, 1 NIL = £0.24 GBP, 1 NIL = ฿10.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.79 |
![]() | 0.00316 |
![]() | 0.08564 |
![]() | 114.23 |
![]() | 368.54 |
![]() | 0.4582 |
![]() | 2.02 |
![]() | 368.73 |
![]() | 53,254.57 |
![]() | 0.08558 |
![]() | 1,527.71 |
![]() | 1,093.67 |
![]() | 455.99 |
![]() | 0.00316 |
![]() | 17.11 |
![]() | 8.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nillion (NIL) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

What Is Nillion Network? A Comprehensive Overview of the NIL Token
Nillion provides a solution that balances security and efficiency for Web3 and traditional industries by reconstructing data computation paradigms.

What is Nillion (NIL)? Nillion Decentralized Computing Network
In the rapidly evolving world of blockchain and cryptocurrency, new innovations are constantly emerging to solve existing problems and create new opportunities.

What is Nillion Coin (NIL)? A Computing Network for High-Value Information Security
In the world of cryptocurrency, the development of decentralized computing and security solutions is becoming increasingly important, especially for industries that require high levels of data security.