VelvetVELVET sang THB:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Thai Baht (THB)

VELVET/THB: 1 VELVET ≈ ฿1.5 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.5. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng THB là ฿12,350,787,735.33. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng THB đã giảm ฿-0.04176, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng THB là ฿3.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang THB

฿1.5-2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang THB là ฿1.5 THB, với sự thay đổi -2.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/THB trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.04605
-3.13%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04606
-2.93%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.04605, with a 24-hour trading change of -3.13%, VELVET/USDT Spot is $0.04605 and -3.13%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.04606 and -2.93%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VELVET sang THB

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VELVET
1.5THB
2VELVET
3.01THB
3VELVET
4.52THB
4VELVET
6.03THB
5VELVET
7.54THB
6VELVET
9.04THB
7VELVET
10.55THB
8VELVET
12.06THB
9VELVET
13.57THB
10VELVET
15.08THB
100VELVET
150.83THB
500VELVET
754.15THB
1,000VELVET
1,508.3THB
5,000VELVET
7,541.51THB
10,000VELVET
15,083.03THB

Bảng chuyển đổi THB sang VELVET

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1THB
0.6629VELVET
2THB
1.32VELVET
3THB
1.98VELVET
4THB
2.65VELVET
5THB
3.31VELVET
6THB
3.97VELVET
7THB
4.64VELVET
8THB
5.3VELVET
9THB
5.96VELVET
10THB
6.62VELVET
1,000THB
662.99VELVET
5,000THB
3,314.98VELVET
10,000THB
6,629.96VELVET
50,000THB
33,149.82VELVET
100,000THB
66,299.65VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang THB và THB sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELVET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.05 USD, 1 VELVET = €0.04 EUR, 1 VELVET = ₹3.82 INR, 1 VELVET = Rp693.71 IDR, 1 VELVET = $0.06 CAD, 1 VELVET = £0.03 GBP, 1 VELVET = ฿1.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9023
logo BTCBTC
0.000133
logo ETHETH
0.004307
logo XRPXRP
5.06
logo USDTUSDT
15.16
logo BNBBNB
0.01997
logo SOLSOL
0.0923
logo USDCUSDC
15.15
logo SMARTSMART
3,578.87
logo STETHSTETH
0.004316
logo TRXTRX
46.2
logo DOGEDOGE
75.72
logo ADAADA
20.97
logo PMXPMX
0.09304
logo WBTCWBTC
0.000133
logo HYPEHYPE
0.3926

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Tìm hiểu thêm về Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.