Ferrum NetworkFRM sang HKD:Chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FRM/HKD: 1 FRM ≈ $0.003847 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003847. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng HKD là $8,604,619.22. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng HKD đã giảm $-0.02337, biểu thị mức giảm -85.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng HKD là $7.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001558.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang HKD

$0.003847-85.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang HKD là $0.003847 HKD, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is $ and --, and FRM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FRM sang HKD

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FRM
0HKD
2FRM
0HKD
3FRM
0.01HKD
4FRM
0.01HKD
5FRM
0.01HKD
6FRM
0.02HKD
7FRM
0.02HKD
8FRM
0.03HKD
9FRM
0.03HKD
10FRM
0.03HKD
100,000FRM
384.78HKD
500,000FRM
1,923.93HKD
1,000,000FRM
3,847.86HKD
5,000,000FRM
19,239.3HKD
10,000,000FRM
38,478.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FRM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1HKD
259.88FRM
2HKD
519.76FRM
3HKD
779.65FRM
4HKD
1,039.53FRM
5HKD
1,299.42FRM
6HKD
1,559.3FRM
7HKD
1,819.19FRM
8HKD
2,079.07FRM
9HKD
2,338.96FRM
10HKD
2,598.84FRM
100HKD
25,988.46FRM
500HKD
129,942.33FRM
1,000HKD
259,884.66FRM
5,000HKD
1,299,423.3FRM
10,000HKD
2,598,846.6FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang HKD và HKD sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FRM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.04 INR, 1 FRM = Rp7.49 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005503
logo ETHETH
0.01538
logo XRPXRP
19.42
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07943
logo SOLSOL
0.3559
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,299.4
logo STETHSTETH
0.01546
logo DOGEDOGE
273.75
logo TRXTRX
190.14
logo ADAADA
79.68
logo WBTCWBTC
0.0005481
logo LINKLINK
3
logo XLMXLM
142.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.