Frax Price IndexFPI sang EUR:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Euro (EUR)

FPI/EUR: 1 FPI ≈ €1.03 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng EUR đã tăng €0.01242, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8266.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang EUR

1.03+1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang EUR là €1.03 EUR, với sự thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Euro

Bảng chuyển đổi FPI sang EUR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPI
1.03EUR
2FPI
2.07EUR
3FPI
3.11EUR
4FPI
4.15EUR
5FPI
5.19EUR
6FPI
6.23EUR
7FPI
7.27EUR
8FPI
8.31EUR
9FPI
9.35EUR
10FPI
10.39EUR
100FPI
103.92EUR
500FPI
519.62EUR
1,000FPI
1,039.24EUR
5,000FPI
5,196.22EUR
10,000FPI
10,392.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1EUR
0.9622FPI
2EUR
1.92FPI
3EUR
2.88FPI
4EUR
3.84FPI
5EUR
4.81FPI
6EUR
5.77FPI
7EUR
6.73FPI
8EUR
7.69FPI
9EUR
8.66FPI
10EUR
9.62FPI
1,000EUR
962.23FPI
5,000EUR
4,811.18FPI
10,000EUR
9,622.37FPI
50,000EUR
48,111.89FPI
100,000EUR
96,223.79FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang EUR và EUR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.16 USD, 1 FPI = €1.04 EUR, 1 FPI = ₹96.91 INR, 1 FPI = Rp17,596.89 IDR, 1 FPI = $1.57 CAD, 1 FPI = £0.87 GBP, 1 FPI = ฿38.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.27
logo BTCBTC
0.004705
logo ETHETH
0.133
logo XRPXRP
175.33
logo USDTUSDT
557.94
logo BNBBNB
0.6954
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,244.06
logo STETHSTETH
0.1336
logo DOGEDOGE
2,400.62
logo TRXTRX
1,632.77
logo ADAADA
700.07
logo WBTCWBTC
0.004706
logo HYPEHYPE
12.72
logo LINKLINK
26.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.