ModexMODEX sang INR:Chuyển đổi Modex (MODEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

MODEX/INR: 1 MODEX ≈ ₹0.8549 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Modex Thị trường hôm nay

Modex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MODEX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8549. Với nguồn cung lưu hành là 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của MODEX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của MODEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.005074, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MODEX tính bằng INR là ₹236.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang INR

0.8549-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang INR là ₹0.8549 INR, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MODEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Modex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MODEX/-- Spot is $ and --, and MODEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Modex sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi MODEX sang INR

logo ModexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MODEX
0.85INR
2MODEX
1.7INR
3MODEX
2.56INR
4MODEX
3.41INR
5MODEX
4.27INR
6MODEX
5.12INR
7MODEX
5.98INR
8MODEX
6.83INR
9MODEX
7.69INR
10MODEX
8.54INR
1,000MODEX
854.97INR
5,000MODEX
4,274.88INR
10,000MODEX
8,549.76INR
50,000MODEX
42,748.84INR
100,000MODEX
85,497.69INR

Bảng chuyển đổi INR sang MODEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Modex
1INR
1.16MODEX
2INR
2.33MODEX
3INR
3.5MODEX
4INR
4.67MODEX
5INR
5.84MODEX
6INR
7.01MODEX
7INR
8.18MODEX
8INR
9.35MODEX
9INR
10.52MODEX
10INR
11.69MODEX
100INR
116.96MODEX
500INR
584.81MODEX
1,000INR
1,169.62MODEX
5,000INR
5,848.11MODEX
10,000INR
11,696.22MODEX

Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang INR và INR sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MODEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $0.01 USD, 1 MODEX = €0.01 EUR, 1 MODEX = ₹0.85 INR, 1 MODEX = Rp159.95 IDR, 1 MODEX = $0.01 CAD, 1 MODEX = £0.01 GBP, 1 MODEX = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3203
logo BTCBTC
0.00004917
logo ETHETH
0.001207
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006489
logo SOLSOL
0.02928
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,046.78
logo STETHSTETH
0.001214
logo DOGEDOGE
24.32
logo TRXTRX
15.77
logo ADAADA
6.19
logo LINKLINK
0.2076
logo WBTCWBTC
0.00004918
logo HYPEHYPE
0.1297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Modex (MODEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng MODEX của bạn

Nhập số lượng MODEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.