OobitOOBIT sang IDR:Chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OOBIT/IDR: 1 OOBIT ≈ Rp196.67 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oobit Thị trường hôm nay

Oobit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OOBIT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp196.67. Với nguồn cung lưu hành là 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của OOBIT tính bằng IDR là Rp1,125,170,654,529,774.86. Trong 24h qua, giá của OOBIT tính bằng IDR đã giảm Rp-24.28, biểu thị mức giảm -10.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOBIT tính bằng IDR là Rp1,955.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang IDR

Rp196.67-10.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang IDR là Rp196.67 IDR, với sự thay đổi -10.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOBIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oobit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OobitOOBIT/USDT
Giao ngay
$0.01205
-11.03%

The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01205, with a 24-hour trading change of -11.03%, OOBIT/USDT Spot is $0.01205 and -11.03%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oobit sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OOBIT sang IDR

logo OobitSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OOBIT
196.67IDR
2OOBIT
393.35IDR
3OOBIT
590.03IDR
4OOBIT
786.71IDR
5OOBIT
983.39IDR
6OOBIT
1,180.06IDR
7OOBIT
1,376.74IDR
8OOBIT
1,573.42IDR
9OOBIT
1,770.1IDR
10OOBIT
1,966.78IDR
100OOBIT
19,667.82IDR
500OOBIT
98,339.11IDR
1,000OOBIT
196,678.22IDR
5,000OOBIT
983,391.1IDR
10,000OOBIT
1,966,782.2IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OOBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oobit
1IDR
0.005084OOBIT
2IDR
0.01016OOBIT
3IDR
0.01525OOBIT
4IDR
0.02033OOBIT
5IDR
0.02542OOBIT
6IDR
0.0305OOBIT
7IDR
0.03559OOBIT
8IDR
0.04067OOBIT
9IDR
0.04576OOBIT
10IDR
0.05084OOBIT
100,000IDR
508.44OOBIT
500,000IDR
2,542.22OOBIT
1,000,000IDR
5,084.44OOBIT
5,000,000IDR
25,422.23OOBIT
10,000,000IDR
50,844.47OOBIT

Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang IDR và IDR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OOBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oobit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹1.06 INR, 1 OOBIT = Rp196.56 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001812
logo BTCBTC
0.0000002763
logo ETHETH
0.000006689
logo XRPXRP
0.01021
logo USDTUSDT
0.03066
logo BNBBNB
0.00003577
logo SOLSOL
0.0001504
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.32
logo STETHSTETH
0.000006698
logo DOGEDOGE
0.1392
logo TRXTRX
0.08789
logo ADAADA
0.03567
logo LINKLINK
0.001258
logo HYPEHYPE
0.0006264
logo WBTCWBTC
0.0000002759

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OOBIT của bạn

Nhập số lượng OOBIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide