VenusXVS sang TWD:Chuyển đổi Venus (XVS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

XVS/TWD: 1 XVS ≈ NT$196.09 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus Thị trường hôm nay

Venus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$196.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,738,827.91 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng TWD là NT$100,192,734,801.12. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng TWD đã tăng NT$5.02, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng TWD là NT$4,481.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$50.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang TWD

NT$196.09+2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang TWD là NT$196.09 TWD, với sự thay đổi +2.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XVS/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Venus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenusXVS/USDT
Giao ngay
$6.4
+2.76%
logo VenusXVS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$6.43
+3.19%

The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.4, with a 24-hour trading change of +2.76%, XVS/USDT Spot is $6.4 and +2.76%, and XVS/USDT Perpetual is $6.43 and +3.19%.

Bảng chuyển đổi Venus sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi XVS sang TWD

logo VenusSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1XVS
197.28TWD
2XVS
394.56TWD
3XVS
591.84TWD
4XVS
789.12TWD
5XVS
986.4TWD
6XVS
1,183.69TWD
7XVS
1,380.97TWD
8XVS
1,578.25TWD
9XVS
1,775.53TWD
10XVS
1,972.81TWD
100XVS
19,728.17TWD
500XVS
98,640.89TWD
1,000XVS
197,281.78TWD
5,000XVS
986,408.91TWD
10,000XVS
1,972,817.82TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang XVS

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus
1TWD
0.005068XVS
2TWD
0.01013XVS
3TWD
0.0152XVS
4TWD
0.02027XVS
5TWD
0.02534XVS
6TWD
0.03041XVS
7TWD
0.03548XVS
8TWD
0.04055XVS
9TWD
0.04562XVS
10TWD
0.05068XVS
100,000TWD
506.88XVS
500,000TWD
2,534.44XVS
1,000,000TWD
5,068.89XVS
5,000,000TWD
25,344.45XVS
10,000,000TWD
50,688.91XVS

Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang TWD và TWD sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XVS sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TWD sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.42 USD, 1 XVS = €5.52 EUR, 1 XVS = ₹563.19 INR, 1 XVS = Rp104,729.85 IDR, 1 XVS = $8.89 CAD, 1 XVS = £4.77 GBP, 1 XVS = ฿208.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9678
logo BTCBTC
0.0001475
logo ETHETH
0.003573
logo XRPXRP
5.45
logo USDTUSDT
16.37
logo BNBBNB
0.0191
logo SOLSOL
0.08036
logo USDCUSDC
16.38
logo SMARTSMART
2,309.23
logo STETHSTETH
0.003577
logo DOGEDOGE
74.38
logo TRXTRX
46.94
logo ADAADA
19.05
logo LINKLINK
0.672
logo HYPEHYPE
0.3345
logo WBTCWBTC
0.0001473

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus (XVS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng XVS của bạn

Nhập số lượng XVS của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tìm hiểu thêm về Venus (XVS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide